Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
idol worship


noun
the worship of idols;
the worship of images that are not God
Syn:
idolatry
Derivationally related forms:
idolatrous (for: idolatry), idolater (for: idolatry)
Hypernyms:
worship
Hyponyms:
iconolatry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.